検索ワード: phí chênh lệch (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phí chênh lệch

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chênh lệch

英語

difference

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

tiền chênh lệch

英語

fc expense amount

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chênh lệch giảm phát

英語

deflationnary gap

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

kiếm lời chênh lệch giá

英語

arbitrageur

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Độ chênh lệch quá lớn.

英語

the spread on these is huge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thuyết cân bằng chênh lệch

英語

equalizing differences, the theory of

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

binh lực chênh lệch quá lớn.

英語

we are totally outnumbered.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

sự chênh lệch không đáng kể

英語

the difference is not significant

最終更新: 2021-06-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ăn chênh lệch: kiếm tiền trên tiền

英語

arbitrage: making money on money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tên tài khoản chênh lệch tỷ giá

英語

name

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thích sự chênh lệch.

英語

i don't like those odds.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,448,604 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK