検索ワード: phí dịch vụ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phí dịch vụ

英語

servicecharge

最終更新: 2016-11-10
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dịch vụ

英語

services

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

dịch vụ tốt

英語

troubleshooting

最終更新: 2021-05-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chọn dịch vụ:

英語

select service:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"dịch vụ tl"?

英語

"nk agent"?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

yẾu tỐ chi phÍ/dỊch vỤ

英語

items

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi phí dịch vụ mua ngoài

英語

external serviceces hired

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?

英語

is service included?

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dịch vụ mua hộ

英語

purchase on behalf service

最終更新: 2022-05-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- dịch vụ phòng

英語

- room service.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"dịch vụ worldly."

英語

"worldly escorts."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

dịch vụ ngoại trú

英語

ambulatory services

最終更新: 2020-03-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho chi phí dịch vụ của chúng tôi.

英語

it's our mark up for our services.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trạm thu phí, lối thoát hiểm, trạm dịch vụ.

英語

tolls, exits, service stations.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu muốn lấy xe bây giờ ngay tại đây, ông phải trả phí dịch vụ

英語

otherwise, please leave so i can go on working.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chia sẻ chi phí dịch chuyển bằng ô tô

英語

carpool

最終更新: 2012-02-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dĩ nhiên rồi. sau khi các ông trả cho tôi 30% phí dịch vụ.

英語

after you've paid me my 30 % finder's fee, of course.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tao đã xong việc với hắn rồi, nên mày giúp tao tiết kiệm được phí dịch vụ.

英語

i was finished with the chemist, so you saved me payment for services.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

các dịch vụ của bạn có chi phí như thế nào?

英語

what can we do for you?

最終更新: 2022-02-09
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi hiểu rồi... bây giờ nếu ông muốn lấy xe ngay thì trả phí dịch vụ, ok?

英語

if you want to get your car back, you have to pay the towing fee.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,813,234 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK