検索ワード: phòng ở trọ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phòng ở trọ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phòng ở trên lầu.

英語

the room is up the stairs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phòng ở hai giường

英語

two bedroom residence

最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phòng ở hướng đó.

英語

hey. rooms are that way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thư phòng ở đây nhỉ?

英語

where's the study? .

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- có 1 phòng ở đây.

英語

- got one going here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vô căn phòng ở tầng trệt.

英語

go to the room on the ground floor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

căn phòng ở đó, bên phải.

英語

the room is there, to the right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh điều hành văn phòng ở đây.

英語

i'm to run the office here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phòng ở quá lớn cũng khổ thật!

英語

that's the trouble with a big house!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hắn có văn phòng ở khắp mọi nơi

英語

he has offices all over the world.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có một lốp dự phòng ở đằng sau.

英語

- there's a spare in the back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh mướn một căn phòng ở phía sau

英語

i rented a room in the back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

công an dân phòng ở new orleans đây

英語

orleans parish police. hi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- một phòng ở đây, và một ở đó.

英語

- a room here, and a room there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn có ở trọ không

英語

i'm in the motel

最終更新: 2021-12-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi cần ở trọ.

英語

we require accommodation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cháu muốn thuê nó... và căn phòng ở phía trên.

英語

we'd like to rent it... and the apartment above.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có điện thoại trong phòng ở dưới sảnh ấy.

英語

oh, well, there's... there's a phone in the room down the hall.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mac, ở lại đây và canh phòng ở cửa ra vào.

英語

mac, stay here with our friend and secure the door.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

luôn luôn có một cái chìa khóa dự phòng ở trên này

英語

believe me, it's the last place i want to go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,209,450 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK