検索ワード: phòng ban: (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phòng ban

英語

department

最終更新: 2019-05-13
使用頻度: 7
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phÒng ban

英語

department

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phòng ban

英語

departmentid

最終更新: 2014-06-26
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tên phòng ban 2

英語

allowance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Định hướng phòng ban

英語

departmental orientation

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- phòng đó có ban-công.

英語

there are balconies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cuộc họp bộ phận phòng ban

英語

departmental meeting

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phòng ban ngày của ông ta.

英語

his day room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

danh mục phòng ban ứng tuyển

英語

recruitment department list

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phòng ban buộc phải thả nghi can..

英語

the department was forced to drop the charges..

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mối tương quan giữa các phòng ban

英語

departmental relationship

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

mối quan hệ liên nội bộ, phòng ban

英語

intradepartmental relationship

最終更新: 2015-01-19
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Điều này sẽ áp dụng cho mọi phòng ban.

英語

this goes for every squad in every department.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- các phòng ban khác trong khách sạn

英語

-other departments in the hotel

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

sụt giảm tài sản cố định ở các phòng ban

英語

fixed asset depreciation by department

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trưởng phòng ban à, xin hãy thả họ đi.

英語

mr. ban, please let them go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bản ghi nhớ sẽ được phát cho các phòng ban liên quan.

英語

the memo is distributed to all departments concerned.

最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

ban lãnh đạo phòng anti fraud

英語

- manager of anti-fraud department

最終更新: 2017-08-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

trưởng phòng ban, chuyện gì sẽ xảy ra với hăn?

英語

mr. ban, what happened to him?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

thiết lập tiêu chuẩn phục vụ theo phòng ban/chức vụ

英語

develop service standards by department/position

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,790,193,926 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK