検索ワード: phòng mà tôi thích là một phòng chơi game (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phòng mà tôi thích là một phòng chơi game

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tôi thích căn phòng.

英語

i like the room.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích một giả thuyết dự phòng.

英語

i like to have at least one alternate theory.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi thích chơi?

英語

- i do? - mm-hmm.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi là một game thủ.

英語

i'm a gamer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sở thích của tôi là chơi game và xem phim

英語

my hobbies are gaming and watching movies

最終更新: 2018-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích trò chơi này!

英語

i love this game!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích board game.

英語

mm-hmm. and i like board games.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chơi game

英語

i have breakfast

最終更新: 2023-07-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi thích đi chơi, thích tiệc tùng.

英語

i like to go out. i like to party.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chơi game rất tệ

英語

i am very bad at english

最終更新: 2020-02-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi chơi game điện thoại giỏi

英語

i'm not very good at gaming

最終更新: 2022-07-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thích một cô nhạc công chơi cello, tôi nghĩ vậy.

英語

there was a cellist, i think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu buổi tối rảnh tôi sẽ chơi game

英語

if i had free time tonight i would play games

最終更新: 2020-01-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi game

英語

room

最終更新: 2022-04-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã lãng phí buổi tối của mình để chơi game

英語

i wasted my evening playing games

最終更新: 2024-06-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi game hả?

英語

joshua: perhaps a game?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi game vui vẻ nhé

英語

play fun games

最終更新: 2023-01-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai đó đang chơi game.

英語

somebody's playing games.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có chơi game không

英語

bạn có chơi game ko

最終更新: 2022-08-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chán quá, chơi game không

英語

there was nothing like it every day, but, my friend told me in class that there was someone who liked me.

最終更新: 2023-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,254,187 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK