検索ワード: phòng mổ (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phòng mổ

英語

ot operating theatre

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

gọi phòng mổ.

英語

call up to surgery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hàng lang phòng mổ!

英語

o.r. lobby!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hope: phòng mổ ở kia.

英語

theatre's through there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cô ấy sắp vào phòng mổ.

英語

they're going to have to operate, but...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cô ấy trong phòng mổ.

英語

- she's in surgery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

sinh mổ

英語

maternity

最終更新: 2019-08-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy vẫn trong phòng mổ.

英語

he's still in surgery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

y tá franklin, đến phòng mổ.

英語

nurse franklin, page the operator.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"nhà mổ"

英語

"kill house."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mổ lấy thai

英語

cesarean section

最終更新: 2010-05-12
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

ca mổ nào?

英語

what procedure?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- trong phòng mổ, giương thứ ba

英語

-plastic surgery. third floor.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- mổ đẻ à?

英語

-the c-section?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

con nghĩ phòng mổ có ngập nước không?

英語

how flooded do you think the generator room is?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi cần hai phòng mổ và một nhóm cấy ghép.

英語

i need two o.r.s and the transplant team.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo cho phòng mổ đi, chúng ta sắp tới.

英語

notify the or, we are on the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúng tôi đang đưa bà ấy đến phòng mổ,

英語

- we're taking her to surgery? - why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đi phỏng vấn tìm việc ở phòng mổ đó.

英語

i went to see about a job at that surgery.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phòng mổ hay còn gọi là trung tâm hoạt động đây

英語

slaughter floor or operation center?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
8,035,911,183 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK