プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phòng tổ chức cán bộ
psd personnel service division
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
cán bộ công chưc
public officials
最終更新: 2022-03-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
thôi mà cán bộ.
come on, officers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mã hoá chiến dịch cục tổ chức cán bộ
opd officer personnel directorate
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
参照:
chào buổi sáng cán bộ
good morning, officer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hèn chi sáng nay tôi không mở được cửa phòng vệ sinh cán bộ.
no wonder i couldn't get into the executive washroom this morning.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh cũng có thêm một chút phụ cấp, được dùng phòng vệ sinh cán bộ...
you also get a nice little expense account, use of the executive washroom--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cán bộ lãnh đạo công ty
according to the attached job description table and written
最終更新: 2019-08-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
cán bộ cũng sợ quắn đít.
guards are scared.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cán bộ tư pháp hộ tịch
civil officials
最終更新: 2020-03-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là một cán bộ của cheka
i'm a chekist.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không phải như cán bộ nghĩ đâu.
no, it's not what you think.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
không thì tốt hơn, cán bộ ạ.
i'd, uh, i'd prefer not to, officers.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
[loa]: tất cả cán bộ chú ý.
attention, all personnel.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có điều gì đó ông nên biết, cán bộ.
there's something you should know, officer.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: