検索ワード: phòng vật tư (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phòng vật tư

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phòng cung ứng vật tư

英語

materials procurement and supply department

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vật tư

英語

item

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

giá vật tư

英語

cost of material

最終更新: 2015-01-17
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

vật tư - lô

英語

item - lot

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

cân đối vật tư

英語

item balance

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

vật tư, chỉ tiêu,

英語

materials and goods entrusted for keeping and outsourcing

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

thiết bị vật tư

英語

materials and equipment

最終更新: 2021-06-09
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vật tư văn phòng.

英語

office supplies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tÊn hÀng hÓa - vẬt tƯ

英語

item name

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sửa tài khoản vật tư

英語

edit inventory account

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bước qua cửa phòng vật chất. tìm đồng hồ.

英語

i cross the room to the intrinsic field center. i find my watch.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy đang ở trong phòng vật lý trị liệu.

英語

he's in physical therapy right now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trang thiết bị vật tư

英語

store

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sổ chi tiết vật tư - n.tệ

英語

inventory item ledger - foreign currency

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người đã ở phòng vật lý trị liệu 20 năm trở lại đây?

英語

the one who's been in a mental hospital for 20 years.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,542,936 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK