検索ワード: phó trưởng ban (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phó trưởng ban

英語

head of steering committee

最終更新: 2023-10-19
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trưởng ban

英語

chief

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

phó trưởng ban chỉ đạo

英語

head of steering committee

最終更新: 2024-05-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

trưởng ban kiểm soát

英語

supervisory board

最終更新: 2021-05-06
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng ban, các phó trưởng ban;

英語

head, deputy heads;

最終更新: 2019-03-06
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng ban phụ trách

英語

deputy head of department

最終更新: 2021-08-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phó trưởng công an huyện

英語

deputy chief of district police

最終更新: 2023-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng ban tổ chức cuộc thi.

英語

head gamemaker.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cơ động một gọi phó trưởng số 7.

英語

portable one to deputy chief seven.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phó trưởng công an huyện thủy nguyên

英語

deputy chief of police of thuy nguyen district

最終更新: 2023-04-10
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phó trưởng phòng tư pháp quận phú nhuận

英語

deputy chief justice

最終更新: 2020-02-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng ban an ninh nói muốn gặp ông weaver.

英語

the head of security said he wanted to talk to mr. weaver.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông lê thành Đại - phó trưởng ban quản lý shtp cũng đồng tình:

英語

mr. le thanh dai, deputy director of shtp management, was in sympathy with above opinion, he said:

最終更新: 2017-06-19
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi sẽ cho anh làm trưởng ban âm nhạc.

英語

we're putting you in as head of the new music department.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mời trưởng ban bảo vệ lúc đó lên làm nhân chứng.

英語

i call him as a witness

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng ban ngiên cứu gen anh có tin được không?

英語

head of all genetic research. can you imagine?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng ban quản lý ruộng muối kiêm giữ bảo vệ an ninh

英語

i am the day shift doorman of the "tranquility ghetto"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

eduardo furtillo, trưởng ban an ninh của wynn las vegas.

英語

eduardo furtillo, head of security of wynn las vegas.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phó, trưởng đoàn,mọi người thoát ra được ngoài.

英語

copilot, crew chief, they were both gone right away.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trưởng ban an toàn, tôi có nhiệm vụ giữ lấy mạng của các bạn.

英語

as head of security, it is my job to keep you alive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,782,044,478 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK