検索ワード: phù hợp nhu cầu bản thân (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phù hợp nhu cầu bản thân

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phù hợp với năng lực bản thân tôi

英語

in accordance with your own abilities

最終更新: 2022-10-26
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phù hợp

英語

reply as soon as possible

最終更新: 2024-04-13
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phù hợp.

英語

it fits.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

... bản thân.

英語

- narcissistic.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

yêu bản thân.

英語

love yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bản thân ta...

英語

- myself...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản thân học sinh

英語

individual student

最終更新: 2019-11-19
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản thân bố thôi.

英語

yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ xây dựng sản phẩm du lịch phù hợp nhu cầu du khách:

英語

+ tourism products were satisfied by the tourists, such as:

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phát triển bản thân

英語

self develop

最終更新: 2020-09-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản thân tôi cũng vậy.

英語

myself, too.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ghét bản thân mình!

英語

i hate myself!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- kiểm soát bản thân đi.

英語

- control yourself.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bản thân chúng ta thôi.

英語

ourselves alone.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoàn thiện bản thân mình]

英語

perfecting itself

最終更新: 2013-11-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự hội tụ lặp về nhu cầu; sự trùng hợp nhu cầu

英語

double-coincidence of wants

最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chào bán và tư vấn các sản phẩm phu hợp nhu cầu khách hàng

英語

offering and consulting products to suit customer needs

最終更新: 2021-04-15
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi không yêu cầu bản án của gideon.

英語

we're not asking for a judgment of gideon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải tùy loại khách hàng mà thay đổi bản thân cho phù hợp

英語

wear a different mask for different clients.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đã tới lúc nghĩ tới bản thân mình, tới những nhu cầu của chính mình.

英語

it's time to think of myself, of my own needs.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,586,464 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK