検索ワード: phương pháp học đại học (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phương pháp học đại học

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phương pháp khoa học

英語

scientific method

最終更新: 2014-12-06
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

(phương pháp) học hiểu ngay

英語

insight learning

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh học đại học.

英語

you went to university.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đang học đại học

英語

i'm studying at the university

最終更新: 2020-11-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy học Đại học.

英語

college. she's going to college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- học đại học ở nyu.

英語

- she started grad school at nyu.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

billy sẽ học đại học.

英語

billy was gonna go to college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc học đại học rồi nhỉ?

英語

gotta be in college by now, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong thời gian học đại học

英語

during his time in college

最終更新: 2022-04-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ba tớ chưa từng học đại học.

英語

my dad never went to college.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

pháp học

英語

syntax

最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 5
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi đã từng học đại học y dược

英語

i just graduated from college

最終更新: 2020-09-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh có học đại học không?

英語

- do you attend a college?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh có đi học đại học không?

英語

you went to college?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"tại sao tôi muốn học... đại học."

英語

"why i want to go... to college."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- mà cô có học đại học không ?

英語

- are you gonna go to college?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bọn mình muốn học đại học làm gì chứ?

英語

what do we want to be in college for?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cô ấy có học đại học. họ rất xứng đôi

英語

she went to the university.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hóa học đại cương

英語

general physics

最終更新: 2021-05-18
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

đại số học, đại số

英語

algebra

最終更新: 2015-01-31
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,638,242 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK