検索ワード: phương tiện xe công (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phương tiện xe công

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phương tiện đâu?

英語

where's the facility?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phương tiện-công cụ bút toán bị hư

英語

entry tool && supply has broken down

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Điều phương tiện từ bên xe công vụ.

英語

check out a transport vehicle from the motor pool.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xe công ty.

英語

company car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ở trong một phương tiện an toàn sao?

英語

in a secured facility. why?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

commander, có phương tiện đi vào trong khu vực.

英語

commander, we've got vehicles moving into the area.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

các cơ sở giải trí, các phương tiện tiêu khiển

英語

recreation facilities

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Ê, cháu không được phép mang nó lên phương tiện công cộng.

英語

hey, you can't bring those here on a public vehicle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng sê là phương tiện đi lại của các bạn trưa nay.

英語

aren't they glorious, though. these will be your transports for the afternoon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

xe công ty cung cấp

英語

tiền mặt

最終更新: 2023-03-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, xe công ty.

英語

no, the company car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Âm nhạc không phải phương tiện để kiếm nhiều tiền.

英語

the music not an means to the big money.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

giải đua xe công thức một:

英語

formula one:

最終更新: 2015-01-26
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đây là xe công ty của tao đấy.

英語

get your ass out here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi còn làm được công việc văn phòng và trên những phương tiện mang tính giải trí.

英語

we also do offices, and recreational vehicles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiền bạc; của cải; tiềm lực; phương tiện; biện pháp; cách thức

英語

means

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta chọn xe công chúa và hạt đậu nhé? .

英語

how about the princess and the pea?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mọi xe công thức 3 xin đến điểm tập kết ngay bây giờ.

英語

all formula 3 cars to the assembly area. now, please.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố cho reza gửi xe công ty đi đón em họ nó à?

英語

dad, did you tell reza he could use the company car to pick up his cousin?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mấy chàng trai sẽ ở tù một tháng vì dùng súng trên xe công cộng.

英語

the boys will spend a month in jail for using firearms on a public vehicle.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,118,509 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK