検索ワード: phải có chính xác ký tự (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phải có chính xác ký tự

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tên phải chứa chính xác một ký tự #.

英語

the name must contain at least one # character.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải, chính xác.

英語

yeah, exactly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải có quan niệm chính xác.

英語

that's the concept.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- phải, chính xác.

英語

- yes, absolutely.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải chính xác đó.

英語

you better be fuckin' right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

phải rồi, chính xác.

英語

well, exactly. quite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vâng, phải, chính xác.

英語

yeah. yep. exactly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chính xác

英語

exactly.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 5
品質:

ベトナム語

chính xác.

英語

correct.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

~chính xác

英語

e~xact

最終更新: 2017-01-24
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chính xác.

英語

- well done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chính xác theo thứ tự đó.

英語

exclusively in that order.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

phải, chính xác con số đó.

英語

aye, 'tis exactly the figure.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- Ông có chính xác 15 giây...

英語

- you have exactly 15 seconds...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

họ có chính xác thứ họ muốn.

英語

and them up there, they're getting exactly what they want.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chúng tôi có chính xác một phút

英語

最終更新: 2021-03-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta phải có mặt tại chính xác địa điểm và thời khắc đó.

英語

- to find the entrance. we have to be standing in exactly the right spot at exactly the right time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính xác phải như thế.

英語

thats exactly right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính xác phải không?

英語

good shot, weren't it?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu có chính xác là một chiếc áo len.

英語

you have exactly one sweater.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,747,462,909 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK