人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tự giới thiệu.
identify yourself.
最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 1
品質:
hãy tự giới thiệu.
brother showtime, please introduce yourself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tao tự giới thiệu vậy.
i'll introduce myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hãy tự giới thiệu mình!
pledge porkchop, please introduce yourself!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phần giới thiệu của tôi đến đây xin hết
my introduction is over here
最終更新: 2020-10-29
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho phép tôi tự giới thiệu
allow me to introduce myself
最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
anh còn chưa tự giới thiệu.
i haven't introduced myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tự giới thiệu về mình với tôi
tò mò ai đó
最終更新: 2023-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
tớ nghĩ tớ nên tự giới thiệu.
guess i should introduce myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh không tự giới thiệu à?
you don't introduce yourself?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy cho phép tôi được tự giới thiệu
please allow me to introduce myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- xin tự giới thiệu. cc baxter.
cc baxter.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ồ, tôi chưa tự giới thiệu sao?
oh, didn't i introduce myself?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi có thể tự giới thiệu được không
may i introduce myself
最終更新: 2023-09-17
使用頻度: 2
品質:
参照:
một cách nào đó để tự giới thiệu mình.
some way to announce myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy sao cô còn tự giới thiệu với tôi?
then why are you introducing yourself to me?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
giẢi cỨu gÀ tÂy tiện thể xin tự giới thiệu...
my name is reggie, by the way.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bạn có thể tự giới thiệu về mình không?
could you introduce yourself?
最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy tự giới thiệu và cho tôi biết cảm tưởng.
introduce yourselves and tell me your impressions.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cháu xin tự giới thiệu. cháu là edward cullen.
i want to formally introduce myself.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: