検索ワード: phối giống (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phối giống

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

giống

英語

of course we do

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

giống đực

英語

male

最終更新: 2015-06-05
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cái giống...

英語

what the hell...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- giống lắm

英語

- good.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- giống hả.

英語

- like one of those pimps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- giống gì?

英語

like what?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giống batman.

英語

like batman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

giống emilien!

英語

"consummate idiot" like emilien!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

mông cổ phối cùng một giống khác.

英語

mongolian crossed with warmer blood.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

thương hiệu của người phối giống.

英語

the brand of the splicer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

người giống người

英語

look familiar

最終更新: 2021-02-20
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không, không giống.

英語

yeah? not just like me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- không, không giống.

英語

- yes i am. - no, you're not.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người thrace đã sẵn sàng để phối giống rồi.

英語

our thracian is ready to stud.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

không giống, không giống

英語

not at all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

người phối giống của cậu ta phải bán lỗ cậu ta cho quân đoàn.

英語

the splicer that bred him had to sell him to the legion for a loss.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi giống như một con lạc đà khi nó cần giao phối.

英語

i'm like a camel when it comes to sex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trong sinh vật học, hai con thú phối giống bất chấp sự khác nhau về bản chất di truyền.

英語

in biology, two animals which mate despite having a different genetic inheritance.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không giúp cậu giải thích được, anh bạn, nhưng ở đây chúng ta có kiểu phối giống lang chạ người miền núi.

英語

i don't know how to break this to you, man, but what we have here is classic mountain breeding.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khí hậu trái Đất giống như một cỗ máy phân phối nhiệt vĩ đại từ xích đạo về hai cực.

英語

the earth's climate is like a big engine for redistributing heat from the equator to the poles.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,035,996,074 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK