プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
các phụ lục của hợp đồng;
appendices of contract;
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
phụ lục
appendix
最終更新: 2017-06-10
使用頻度: 19
品質:
phụ lục....................................
(= 16) ink cassette compartment (=10) ink cassette
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:
phụ lục • :
• avoid dropping or subjecting the product to severe impacts. • to avoid the risk of injury, do not touch the interior of the product if it has been dropped or otherwise damaged.
最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:
phỤ lỤc b
appendix b
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 1
品質:
phụ lục a.
appendix a.
最終更新: 2019-06-03
使用頻度: 2
品質:
huyện lục hợp
luhe county
最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
giá thanh toán bên a thanh toán cho bên b là giá trong phụ lục hợp đồng
payment of service fee made by party a to party b shall be the one indicated in the annex contract.
最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:
参照:
căn cứ số lượng nhóm khách thực tế theo từng đoàn và giá dịch vụ trong phụ lục hợp đồng đính kèm.
according to the actual number of tourists in tour party and service fee stipulated in the attached annex contract.
最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:
参照:
tất cả các dịch vụ sẽ được thực hiện căn cứ theo giá cả các dịch vụ trong phụ lục hợp đồng về giá dịch vụ và tour .
all services shall be offered based on service fee stipulated in annex contract regarding tour and service fee.
最終更新: 2019-04-25
使用頻度: 2
品質:
参照:
mọi sửa đổi, bổ sung, điều chỉnh hợp đồng này chỉ có hiệu lực khi tất cả các bên đồng ý bằng văn bản hoặc phụ lục hợp đồng.
any amendment or modification in this contract shall be valid once reached by written consent or annex contract from both parties.
最終更新: 2019-07-06
使用頻度: 2
品質:
参照: