検索ワード: phục vị (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phục vị

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phục anh

英語

serve you

最終更新: 2021-11-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hồi phục.

英語

- how?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phục chưa?

英語

convinced?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- phục vụ ...

英語

whoo!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lễ phục?

英語

- dressed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khôi phục vị trí

英語

restore location

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

trang phục

英語

clothing

最終更新: 2015-06-03
使用頻度: 6
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không phục.

英語

satisfied

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chinh phục?

英語

conquer?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chinh phục.

英語

- conquest.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khâm phục khẩu vị của cậu.

英語

i admire your taste.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nơi phục vụ, vị trí phục vụ

英語

du / sta duty station

最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phục hồi vị trí cho anh ta!

英語

sir, in my heart...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

10720=phục hồi tại vị trí gốc.

英語

10720=restore to original location.

最終更新: 2018-10-16
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bái phục bái phục

英語

i admire that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tôi sẽ phục vụ bữa chiều cho các vị.

英語

i'll be your server this evening.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

bái phục, bái phục.

英語

i'm impressed.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- phục vụ, phục vụ.

英語

it's got a hot salsa, avocados... cilantro mixed with your choice of beans, chicken... beef or pork. waiter.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

phục vụ cho pearce. không biết vị trí hiện tại.

英語

current whereabouts unknown.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cô ta chặt đầu ta và phục hồi tước vị cho ngươi.

英語

she hacks off my head and restores your position.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,792,276,379 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK