検索ワード: phục vụ một cách không ngừng nghỉ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phục vụ một cách không ngừng nghỉ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

tập không ngừng nghỉ.

英語

endless auditions.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tao sẽ không ngừng nghỉ.

英語

i won't stop.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- anh không ngừng nghỉ nhỉ.

英語

- you're relentless.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

một cách không liên tục

英語

intermittently

最終更新: 2011-01-13
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi sẽ chơi không ngừng nghỉ.

英語

we're pulling out all the stops.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chúng tôi phải nỗ lực không ngừng nghỉ.

英語

they are relentless.

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

quá trình không học hỏi không ngừng nghỉ

英語

non-stop learning

最終更新: 2020-12-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi ngáp một cách không cố ý.

英語

i yawned involuntarily.

最終更新: 2014-10-05
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

một cách không chính thức, phải.

英語

unofficially, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ có thể bơi bơi không ngừng nghỉ về phía trước

英語

you have to swim and keep moving forward

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi sẽ không ngừng nghỉ đến khi dark hado là của tôi.

英語

i will not rest while the dark hado is not mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chính thức một cách không chính thức.

英語

officially unofficially.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tao đã hỏi tất cả mọi người, liên tục không ngừng nghỉ.

英語

i talked to everyone, i never stopped.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã phục vụ một mục đích cao cả hơn, đúng không?

英語

we've served a grander purpose, haven't we?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tình dục, hoang dã, tự do, đam mê, yêu không ngừng nghỉ.

英語

sex. wild, free, passionate, unbridled sex.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-cô ấy yêu tôi không ngừng nghỉ. -cô ấy yêu tôi mãi mãi.

英語

she love me restlessly she love me forever

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh đã cố để nói nó một cách không quá hứng thú.

英語

heh. try not to sound too excited.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đã phục vụ một thời gian dài.

英語

thought i'd been in the service a long time.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuối cùng, chúng tôi chỉ kiếm một cách không bị nhìn thấy.

英語

eventually, we adapted it to just finding a way of not being seen.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chỉ là hắn ta lại bày tỏ theo một cách không thể hiểu nổi.

英語

he just went about it in a completely unimaginable way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
8,043,651,275 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK