人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phiẾu khÁm chỮa bỆnh
health insurance card
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
phiếu khám bệnh #10
medical examination form no. 10
最終更新: 2024-05-16
使用頻度: 1
品質:
phiếu khám
medical examination form
最終更新: 2024-03-30
使用頻度: 1
品質:
bệnh viện
hospital#
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
bệnh viện.
doctors, needles, hospitals.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khám bệnh.
-house visit.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
khám chữa bệnh
medical record
最終更新: 2018-11-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
tại bệnh viện.
at the hospital.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh viện àh?
hospital?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- bệnh viện nào?
- where?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bệnh viện quirĩn.
- where are you going? - quiròn hospital.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
trong bệnh viện?
that many?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
em sẽ đi tìm y tá bệnh viện và kiếm vài hộp jell-o cho anh.
i'm going to go find a hospital nurse and get you some of that hospital jell-o.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
khi anh...nói rằng anh yêu em ở bệnh viện, em đáp lại với kẹo jell-o.
when i...told you that i loved you at the hospital, you responded with jell-o.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi cần sắp xếp một cuộc hẹn ở bệnh viện để khám chân
i need an appointment at the hospital for my leg.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô ấy đi sáng nay, đến bệnh viện để tái khám.
no she left this morning she had to do some more tests.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu mẹ thấy khó chịu thì phải đi bệnh viện khám đi chứ!
go see the doctor when you're ill.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: