検索ワード: phim địt nhau (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

phim địt nhau

英語

movies

最終更新: 2024-03-15
使用頻度: 8
品質:

ベトナム語

phim địt nhau với thú

英語

fucking fun movies with each other

最終更新: 2023-10-23
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Địt nhau không

英語

fuck each other

最終更新: 2023-05-30
使用頻度: 4
品質:

ベトナム語

Địt nhau thôi nào.

英語

let us fuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy mình địt nhau đi

英語

so let's fuck each other

最終更新: 2023-01-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn bè không địt nhau.

英語

friends don't fuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ta cần một cảm giác ngây ngất khi địt nhau

英語

to feel the ecstasy of a free fuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

khi chúng cảm thấy quá nóng, chúng sẽ bắt đầu địt nhau.

英語

when they get too hot, they start fucking one another.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không biết, tôi đã hơi mệt mỏi với máy quay và địt nhau rồi

英語

i dunno, i'm a little tired of cameras and fucking.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mày đã ép họ dùng thuốc kích dục chỉ để xem bọn nó địt nhau như điên.

英語

you could've drugged any of your apes to fuck like insane.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Địt nhau! toàn bộ cái đất nước này là một cái trường mẫu giáo lớn thối nát

英語

this whole fucking country is one big shitty kindergarten.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

milos, đây là một vinh dự ...bắt tay một nghệ sĩ chuyên nghiệp về địt nhau.

英語

milos, it's an honor to shake a hand to such an artist of fuck.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đừng có đổ lỗi mọi thứ cho em em địt nhau với động vật là vì nghệ thuật, trong khi anh không thể làm cho nó cửng nên cái cặc to lớn đó.

英語

don't take it all on me cause i fuck animals for art's sake, while you can't take a bit of uncertainty for some big bucks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,750,042,707 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK