プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
cha cô ấy đã dùng nzt.
uh, her dad was taking nzt.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chỗ đã dùng
used space
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
cậu ấy đã...
he was my friend.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bà ấy đã?
she did?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh ấy đã...
- he was...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cậu ấy... đã...
he's...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô ấy có lẽ đã dùng... vếu
her, uh... ah, boobs.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bộ nhớ đã dùng
used memory
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
anh đã dùng rồi.
you already the have.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã dùng gì?
what did you use?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- cô ấy đã chết.
- she was dead.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- chị đã dùng qua?
- have you used them?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
trước đây ông ấy đã từng dùng bom.
he has used bombs before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cám ơn đã dùng kde
thank you for using kde
最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:
anh đã dùng morphine.
you were shooting morphine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng lo, cậu ấy đã dùng ba con sâu.
don't worry, she used a condom.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta tin là ông ấy đã dùng từ "điếm".
i believe he used the word "whore."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
anh đã dùng một số tiền.
i spent some of the money.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh đã dùng thẻ tín dụng?
a credit-card slip?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Ông ấy đã dùng nó để giết hàng trăm tên phát xít.
he used it to kill over a hundred nazis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: