検索ワード: phim bán chạy nhất (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phim bán chạy nhất

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

bán chạy

英語

best selling

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sách bán chạy

英語

best seller

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

sản phẩm bán chạy

英語

featured products

最終更新: 2022-11-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quyển sách bán chạy nhất của em.

英語

was my biggest seller.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hình như là một cuốn sách bán chạy nhất.

英語

a bestseller, i think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bán chạy như tôm tươi

英語

to sell like hot cakes

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bán chạy, bán đắt hàng

英語

to sell at best

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sách bán chạy không?

英語

- i can't complain.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bán chạy nhé, thằng khốn!

英語

sell a ton, motherfucker!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

viên bao phim bán thành phẩm

英語

semi-finished film-coated tablets

最終更新: 2024-03-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bán chạy như tôm hư ấy mà.

英語

can't be many of those left.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thế 2 năm sau, tôi cho ra đời cuốn sách ký sự bán chạy nhất

英語

two years later, i come out with my bestselling tell-all.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cuốn sách này thực sự được bán chạy thật.

英語

this thing has really gone off the rails.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bán chạy nhất hay những món phô mai mà mọi người đang nhắc tới

英語

probably our best seller and the cheese that started it all, as they say.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có thể là một quyển hồi ký bán chạy.

英語

a best-selling memoir, perhaps.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó bán chạy hơn model 2.0 và 1.0.

英語

- it outsold your model two to one.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có phải bây giờ thầy hối tiếc vì nó đã trở thành cuốn sách bán chạy nhất?

英語

are you regretting it now that it's become a bestseller?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông là tác giả nổi tiếng với tác phẩm bán chạy nhất hiện nay, mật danh anh hùng.

英語

he is the author of the bestselling book, code-name hero.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nếu cô ấy thích quyển sách, nó sẽ bán chạy.

英語

if she likes the book, it sells.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chuyên mục sách bán chạy thể hiện qua audio xin giới thiệu

英語

best sellers on audio presents

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,773,286,941 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK