プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
bán chạy
best selling
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
sách bán chạy
best seller
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
sản phẩm bán chạy
featured products
最終更新: 2022-11-12
使用頻度: 1
品質:
参照:
quyển sách bán chạy nhất của em.
was my biggest seller.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
hình như là một cuốn sách bán chạy nhất.
a bestseller, i think.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bán chạy như tôm tươi
to sell like hot cakes
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
bán chạy, bán đắt hàng
to sell at best
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
sách bán chạy không?
- i can't complain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bán chạy nhé, thằng khốn!
sell a ton, motherfucker!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
viên bao phim bán thành phẩm
semi-finished film-coated tablets
最終更新: 2024-03-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bán chạy như tôm hư ấy mà.
can't be many of those left.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
thế 2 năm sau, tôi cho ra đời cuốn sách ký sự bán chạy nhất
two years later, i come out with my bestselling tell-all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cuốn sách này thực sự được bán chạy thật.
this thing has really gone off the rails.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nó bán chạy nhất hay những món phô mai mà mọi người đang nhắc tới
probably our best seller and the cheese that started it all, as they say.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có thể là một quyển hồi ký bán chạy.
a best-selling memoir, perhaps.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- nó bán chạy hơn model 2.0 và 1.0.
- it outsold your model two to one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có phải bây giờ thầy hối tiếc vì nó đã trở thành cuốn sách bán chạy nhất?
are you regretting it now that it's become a bestseller?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Ông là tác giả nổi tiếng với tác phẩm bán chạy nhất hiện nay, mật danh anh hùng.
he is the author of the bestselling book, code-name hero.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nếu cô ấy thích quyển sách, nó sẽ bán chạy.
if she likes the book, it sells.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyên mục sách bán chạy thể hiện qua audio xin giới thiệu
best sellers on audio presents
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: