プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
phim hay không?
how was the film?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
phim có hay không?
- [ woman ] uh, no. was it good?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hay không.
busted.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hay không!
it must be very cold there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- thấy phim gì hay không?
find a good one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có hay không
yes or no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 8
品質:
có hay không.
yes and no.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chịu hay không?
take it or leave it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"hay không sống.
"or not to be.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- bắn hay không?
- make a good dhot?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thích hay không?
yes or no?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
em có muốn đi xem phim hay gì không?
you want to see a movie or somethin'?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
yeah, nó là một bộ phim hay, phải không?
- yeah, it was a good movie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bộ phim hay quá.
mmm, mmm. this movie is good.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không phải phim hay..
no fine film...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mình có có phim về vụ cứu trợ hạn hán ở Úc hay không?
do we have footage of the australian drought relief?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
ta cùng đi xem phim hay đi
let us all go for a fine film.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
có phim hay trên kênh skinemax.
there's a good titty movie on skinemax.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thật tuyệt, một bộ phim hay.
it's a great, great flick though.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cậu ấy có thể tháp tùng em cậu ấy thích xem phim hay đến nhà hát không?
he'd keep me company. - does he like the cinema or theatre?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: