検索ワード: phim khoa học viễn tưởng (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

phim khoa học viễn tưởng

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

khoa học viễn tưởng

英語

sci-fi

最終更新: 2011-08-22
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- khoa học viễn tưởng nhé.

英語

- sci-fi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tất cả là phim khoa học viễn tưởng.

英語

they're screaming for sci-fi.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

truy nhập khoa học viễn tưởng.

英語

- accessing science fiction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoa học giả tưởng.

英語

science fiction!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tiểu thuyết khoa học viễn tưởng.

英語

science fiction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- cứ như là phim khoa học viễn tưởng nhạt nhẽo.

英語

- it's like a bad sci-fi film.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

viễn tưởng

英語

science fiction

最終更新: 2012-12-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đã không còn là khoa học viễn tưởng.

英語

not science fiction anymore.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chứ đâu phải viết truyện khoa học viễn tưởng.

英語

not science fiction writing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứ y như là quái vật từ mấy phim khoa học viễn tưởng ấy.

英語

it's like some monster out of a science fiction movie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cứ cho đó là khoa học giả tưởng

英語

pretend it's science fiction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đừng phí thời gian với trò khoa học viễn tưởng ấu trĩ.

英語

and don't waste your time with schoolboy science fiction.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

em thử nghĩ về một cái tên phim sex theo kiểu khoa học viễn tưởng xem.

英語

you try to think of a good sci-fi porno title.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

khoa học

英語

science

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đúng đúng, "viễn tưởng."

英語

right. "fs."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đối với max, nó chỉ là khoa học viễn tưởng, một cảm hứng.

英語

to him, it wasn't just science fiction, it was inspiration.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

là "viễn tưởng" bác à.

英語

it's "sf".

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhà khoa học

英語

scientist

最終更新: 2015-05-26
使用頻度: 21
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lớp khoa học.

英語

the science class, i guess.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,776,870,635 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK