検索ワード: quá cố chấp (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quá cố chấp

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

Ông futterman quá cố.

英語

the "late" mr. futterman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

người quá cố ư?

英語

the late?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đừng cố chấp thế chứ.

英語

- don't insist.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhưng anh thật cố chấp

英語

but you had such persistence

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chồng quá cố của jo.

英語

jo's late husband.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cố chấp, tính tình gàn dở.

英語

you're stubborn, unfeeling.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi đã làm rồi, nhưng cô ta quá cố chấp.

英語

i did. she's just too stupid to know it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tên của người quá cố là...

英語

the name of the deceased is...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tại sao...tại sao cứ cố chấp ?

英語

why do you persist?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ôi, geoffrey, đừng cố chấp quá!

英語

oh, geoffrey, don't be such a fuddy-duddy!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là con người cố chấp nhất.

英語

you are the most insistent person.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

của vị thuyền trưởng quá cố?

英語

of the late sea captain?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"chị em của ông merrick quá cố,

英語

"sister to the late and lamented mr. merrick,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

của người chồng quá cố của tôi.

英語

my dead husband gave it to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

"cố chấp,tôi ko bao giờ rút lui"

英語

"obstinate, i never retreat at dead ends"

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

nhưng theo nhật ký của người quá cố.

英語

but according to the deceased's diary.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chào những người quá cố. giương súng.

英語

respect for the fallen

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Để người quá cố về nơi an nghỉ cuối cùng,

英語

for the deceased's peaceful departure,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

cái gã thương buôn, cái ông futterman quá cố.

英語

the both of you! that trader, the late futterman....

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bạn tôi, carl sagan quá cố, đã từng nói rằng,

英語

my friend, the late carl sagan, used to say,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

人による翻訳を得て
7,774,244,531 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK