検索ワード: quá sức đối với tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quá sức đối với tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quá cao đối với tôi.

英語

player 2: too rich for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quá lờn đối với tôi

英語

- too big for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đối với tôi.

英語

to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nó quá sâu đối với tôi.

英語

it's too deep for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quá sức đối với anh?

英語

is this all too much for you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quá nhiều đối với tôi.

英語

- too much for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

vậy quá liều lĩnh đối với tôi.

英語

it's too risky for me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

có chút quá sức đối với tôi. Đợi một chút.

英語

that was just a little bit too chuck bronson for me, scully.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quá sức đối với một phụ nữ?

英語

- too much for a woman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

thế là quá đủ đối với tôi rồi.

英語

it was enough for me

最終更新: 2021-12-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- nó quá sức đối với một phụ nữ.

英語

- it's too much for a woman.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quá sức

英語

overloaded

最終更新: 2012-10-20
使用頻度: 1
品質:

参照: Doanthiensauct

ベトナム語

tôi chắc điều này quá sức đối với anh.

英語

i'm sure this is already so overwhelming for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Doanthiensauct

ベトナム語

anh biết điều gì quá sức với tôi sao?

英語

do you know what's bigger than me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Doanthiensauct

ベトナム語

anh là nhất đối với tôi.

英語

you're tops with me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Doanthiensauct

ベトナム語

- anh nghĩ ổng quá già đối với tôi sao?

英語

- do you think he's too old for me?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Doanthiensauct

ベトナム語

- Đối với tôi thì hay lắm.

英語

- that sounds great to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Doanthiensauct

ベトナム語

xin lỗi, mức độ này quá cao đối với tôi.

英語

this is a little too high-brow for me...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Doanthiensauct

ベトナム語

làm quá sức

英語

strain

最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:

参照: Doanthiensauct

ベトナム語

" trở thành quạ là quá đủ đối với tôi "

英語

" there's nothing wrong with being a crow. "

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Doanthiensauct
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,788,809,907 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK