人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
quãng đường đi
から: 機械翻訳 よりよい翻訳の提案 品質:
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
翻訳の追加
quãng đường
length
最終更新: 2013-04-09 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
Đường đi.
tracks.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
dẫn đường đi
lead the way.
最終更新: 2016-10-27 使用頻度: 4 品質: 参照: Wikipedia
nhìn đường đi.
watch the road!
còn một quãng đường dài. quên nó đi,
as long as they have that tracking system, you'll never be safe.
- dẫn đường đi.
- take me.
- Ôi đường đi !
- all the way to work! - [ horns honking ]
lái xe quãng đường dài rồi.
it's been a long drive.
dẩn đường đi nào.
chúng ta có một quãng đường xa để đi.
we've got a lot of ground to cover.
anh ta chảy máu suốt quãng đường.
he bled out on the way over.
một quãng đường dài đấy, azazel.
that's a long way, azazel.
tránh đường đi nào.
get out of my way.
burrows, dẫn đường đi.
burrows, lead the way.
anh chở hàng hoá trên những quãng đường ngắn và đi.
- you take the boy and go.
Đúng là một quãng đường xa, thưa ông.
that's quite a distance, mister.
chỉ cần đi bộ một quãng đường là tới.
it's also within walking distance.
最終更新: 2014-07-18 使用頻度: 1 品質: 参照: Wikipedia
cả quãng đường tới đây, tôi cứ nghĩ mãi,
you know, my whole way over here, i just kept thinking,
- chúng tôi đã bay một quãng đường dài.
- we've flown a long way.
chúng ta có thể đi hết quãng đường này.
we can go all the way.