検索ワード: quãng đường đi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quãng đường đi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quãng đường

英語

length

最終更新: 2013-04-09
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đường đi.

英語

tracks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dẫn đường đi

英語

lead the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

nhìn đường đi.

英語

watch the road!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 4
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

còn một quãng đường dài. quên nó đi,

英語

as long as they have that tracking system, you'll never be safe.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- dẫn đường đi.

英語

- take me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- Ôi đường đi !

英語

- all the way to work! - [ horns honking ]

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

lái xe quãng đường dài rồi.

英語

it's been a long drive.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

dẩn đường đi nào.

英語

lead the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta có một quãng đường xa để đi.

英語

we've got a lot of ground to cover.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh ta chảy máu suốt quãng đường.

英語

he bled out on the way over.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

một quãng đường dài đấy, azazel.

英語

that's a long way, azazel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tránh đường đi nào.

英語

get out of my way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

burrows, dẫn đường đi.

英語

burrows, lead the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

anh chở hàng hoá trên những quãng đường ngắn và đi.

英語

- you take the boy and go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

Đúng là một quãng đường xa, thưa ông.

英語

that's quite a distance, mister.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chỉ cần đi bộ một quãng đường là tới.

英語

it's also within walking distance.

最終更新: 2014-07-18
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

cả quãng đường tới đây, tôi cứ nghĩ mãi,

英語

you know, my whole way over here, i just kept thinking,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

- chúng tôi đã bay một quãng đường dài.

英語

- we've flown a long way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chúng ta có thể đi hết quãng đường này.

英語

we can go all the way.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,793,965,929 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK