プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
thân mến.
love to y'all.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
"thân mến.
"henri.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
tôi quý mến bạn
i really like you
最終更新: 2020-08-04
使用頻度: 1
品質:
参照:
cổ quý mến tôi.
she adores me.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi rất quý mến bạn
i love you so much
最終更新: 2021-11-14
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi mến bạn
i love you too
最終更新: 2020-02-22
使用頻度: 1
品質:
参照:
- tôi luôn quý mến anh.
i've always liked you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bà thân mến!
darling!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
"jim thân mến.
"dear jim.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
- yêu mến ư?
love?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gia đình tôi quý mến bạn
tôi mến bạn
最終更新: 2020-12-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
"thân mến, di."
"love, di."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています
nó ngày càng quý mến ngươi.
he's grown very fond of you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh, xin chào ngài biên tập quý mến.
good morning, director.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh bingley là một quý ngài dễ mến
bingley is a pleasant, gentleman-like man.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đừng làm như cô không quý mến tôi.
don't act like you're doin' me no favour.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải rồi, chúng ta quý mến lẫn nhau..
yes, we all love each other
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- rất nhiều người quý mến ngươi.
- many of them love you.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
alice thân mến,
dear alice,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
carolyn thân mến:
dear carolyn:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: