検索ワード: quản lý kinh doanh lữ hành (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quản lý kinh doanh lữ hành

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quản trị kinh doanh

英語

business

最終更新: 2013-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

xem các loại sách quản lý kinh doanh

英語

reading various business management books

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi bận quản lý cả một ngành kinh doanh.

英語

i have a business to run.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chi phí quản lý doanh nghiệp

英語

enterprise administration expenses

最終更新: 2019-07-04
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, vật lý được kinh doanh hóa.

英語

yes. physics is back in business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sự phân công lao động-- tôi quản lý việc kinh doanh.

英語

division of labour. i handle the business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quản lý thuế đối với hộ thu nhập cá nhân, hộ kinh doanh

英語

retail invoice

最終更新: 2021-12-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng vật lý lại được kinh doanh hóa.

英語

and physics is back in business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ấy xin vào vị trí quản lí kinh doanh

英語

he's applied for the position of sales manager

最終更新: 2017-03-04
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quản trị du lịch và lữ hành

英語

travel and travel service management

最終更新: 2021-04-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải. hắn ta quản lý công việc kinh doanh, và tôi sẽ quản lý hắn.

英語

he handles the business, and i handle him.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

việc kinh doanh do tôi quản lý.

英語

business is my end.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến nay có gần 100 trường đào tạo về kinh tế, quản lý và quản trị kinh doanh

英語

to date, there are nearly 100 schools in economics, management and business administration.

最終更新: 2021-12-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Ông có 1 cơ sở kinh doanh phải quản lý...

英語

well, you got a business to run around here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhập thông tin quản lý doanh thu (thiết lập chiến lược kinh doanh và giới hạn).

英語

load revenue management information (set selling strategies and restrictions)

最終更新: 2019-07-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"quản lý, gustave h,

英語

"monsieur gustave h,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

kiếm soát doanh thu, quản lý hàng hóa.

英語

milk tea shop

最終更新: 2021-10-22
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lữ đoàn

英語

brigade

最終更新: 2013-12-12
使用頻度: 2
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

slập kế hoạch kinh doanh cho phép quản lý lập kế hoạch tiến độ so với kế hoạch

英語

business planning enables management to plot progress against the plan

最終更新: 2022-06-02
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lữ lương

英語

lvliang

最終更新: 2012-11-14
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

人による翻訳を得て
7,790,608,817 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK