プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
lãng phí?
waste it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chết lãng phí.
died in vain.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lãng phí lắm!
you totally wasted my food
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lãng phí thời gian.
wasted time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
Đúng là lãng phí!
such a waste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- ta lãng phí à?
i'm squandering it?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bạn đang lãng phí nó
you're wasting it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh lãng phí thời gian.
you wasted time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
không nên lãng phí!
waste not.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đã lãng phí nó.
- you wasted it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lãng phí thứ đồ tốt này
what a waste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chị đang lãng phí thời gian.
you're wasting your time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
chúa ơi, thật là lãng phí.
god, what a terrible waste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
♪ cháu sẽ không lãng phí ♪
i won't waste it
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
anh hơi lãng phí chai vừa rồi.
you kind of wasted some of that last one.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cần gì phải lãng phí thế hả?
there's no need to waste our best feast.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đang lãng phí thời gian đấy.
- you're wasting your time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh đang lãng phí thời gian đó!
- now! you're wasting time.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- Đừng lãng phí chúng, barry!
back up off those pills, barry!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tôi ghét thấy chúng bị lãng phí.
- i hate to see 'em go to waste.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質: