検索ワード: quản lý và cấp huy hiệu của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quản lý và cấp huy hiệu của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quản lý cao cấp của bọn tôi.

英語

our immediate superior.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quản lý và cấp phát thiết bị

英語

get the job of it helpdesk position

最終更新: 2021-11-11
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huy hiệu của cô.

英語

your pin.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- súng và huy hiệu

英語

- jack. - badges and guns, i said.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy để lại súng và huy hiệu của anh.

英語

we're gonna need your gun and your badge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nó là huy hiệu của ta

英語

my coat of arms.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huy hiệu cảnh sát của cậu.

英語

it's your shield.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"quản lý tận tụy của các bạn, gustave."

英語

"your devoted monsieur gustave."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

- Đưa tôi huy hiệu của anh.

英語

- give me your badge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bud đã lấy huy hiệu của tôi.

英語

bud took my badge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- anh đã thấy huy hiệu của tôi.

英語

- you saw my badge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chúa ơi, huy hiệu của eddie.

英語

-jesus christ, that's eddie's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái huy hiệu.

英語

- what's not yours?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bấm vào cái huy hiệu trên đồ của cậu.

英語

press the emblem on your suit.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

huy hiệu phim ảnh

英語

film badge

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái huy hiệu này...

英語

that badge...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- Ông ko nhận ra huy hiệu của hắn sao?

英語

you didn't recognise his crest?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- chỉ cho họ huy hiệu của anh một lần nữa.

英語

show them your badge again.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thấy huy hiệu không?

英語

see? see the badge?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

"huy hiệu ellie".

英語

the ellie badge.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

人による翻訳を得て
7,746,999,008 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK