検索ワード: quảng bá (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quảng bá

英語

broadcast

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quảng bá 2000genericname

英語

broadcast 2000

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đây là quảng bá thể thao.

英語

it's sports marketing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bá châu

英語

bazhou

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bá cháy.

英語

- exquisite.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bỏ

英語

remove

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- bá cháy.

英語

gorgeous.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& bỏ

英語

enter help & lt; optiongt; where & lt; optiongt; may be:

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

< < bỏ

英語

this is the command which is executed when switching to the selected layout. it may help you if you want to debug layout switching, or if you want to switch layouts without the help of kde.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

và chỉ để quảng bá cho hòn đảo này.

英語

and then, only to publicize the island.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thực trạng xúc tiến và quảng bá du lịch

英語

actual state of tourism promotion and publication

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

là một sự quảng bá? hay là cái gì?

英語

is it a publicity move?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng có quảng bá nào xấu cả, anh yêu.

英語

there's no such thing, as bad publicity, sweeheart.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

+ công tác xúc tiến, quảng bá được chú trọng

英語

+ it was focused on tourism promotion and publication

最終更新: 2019-04-17
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh luôn có một con mắt tốt cho việc quảng bá.

英語

you always had a good eye for publicity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phát triển kế hoạch quảng bá/tuyển dụng

英語

develop recruitment/advertising plan

最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta không quảng bá những chuyện kiểu này.

英語

we don't advertise this kind of stuff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoẠt ĐỘng quẢng bÁ thƯƠng mẠi dÀnh cho cÁc nhÀ tỔ chỨc sỰ kiỆn

英語

meeting planner trade publications

最終更新: 2019-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng ta đã chuẩn bị chiến dịch quảng bá cho selden.

英語

we were all prepared on the campaign for kathy selden.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha có thể nghĩ nó điên rồ, nhưng đó là sự quảng bá tốt.

英語

you may think it foolish, but it's good publicity.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,783,668,318 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK