プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quầy pha chế, thu ngân
electricity and water bills
最終更新: 2023-07-27
使用頻度: 1
品質:
- làm thu ngân?
- what? she is a cashier?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi sẽ làm ở quầy thu ngân.
i'm gonna run the register.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quầy rượu
lounge/bar
最終更新: 2019-06-28
使用頻度: 1
品質:
quầy bán hàng
stall
最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:
có quầy bar...
- there's a bar-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- sau quầy hàng
- behind the counter
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- tại quầy bar.
at the bar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
bản chính phát cho thu ngân
original copy – goes to the cashier
最終更新: 2019-06-29
使用頻度: 1
品質:
chính sách thu chi ngân sách tự động
automatic fiscal policy
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
dự toán thu ngân sách nhà nước năm 2010.
state budget revenue plan fy2010.
最終更新: 2012-10-07
使用頻度: 1
品質:
chắc chắn là một người thu ngân, carl.
say again?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thu ngân bảo không thấy hắn cả tuần nay.
cashier says she hasn't seen him in over a week. ward:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
candy quầy bar
candy bars
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
treo trên quầy đi.
hang it over the bar.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
từ quầy rượu à?
from a bar?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
rồi, đi ra quầy thu tiền, bỏ chìa khóa xuống...
peach: walks to the counter, drops the keys...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quầy lễ tân xin nghe
i'm so sorry to hear that
最終更新: 2021-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
tàu có quầy bán hàng.
there's a kiosk on the ferry.
最終更新: 2012-12-28
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô hãy đến quầy thu tiền chỗ đó Đến đó lấy, vui lòng giùm
go to the checkout there. pick up there, please.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: