プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quầy lễ tân xin nghe
i'm so sorry to hear that
最終更新: 2021-09-30
使用頻度: 1
品質:
参照:
hỏi quầy lễ tân xem.
check the front desk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lễ tân nghe! - -
- listen well, you slack-jawed knave.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
liên hệ với quầy lễ tân.
wake-up calls.
最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
quầy lễ tân phục vụ 24 giờ
24 hour front desk
最終更新: 2019-08-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
lễ tân nhà hàng.
the hostess.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 2
品質:
参照:
bộ phận lễ tân:
front office:
最終更新: 2019-04-16
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Để tôi đưa cô ra quầy lễ tân.
let me put you at the front desk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ra gặp lễ tân nhé.
i'll see you at the reception.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- Ở dưới bàn lễ tân.
it's at the front desk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi sẽ đi giả chìa khoá ở quầy lễ tân
i'm going to return the card key to the front desk.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(lễ tân) của anh đây.
(hotel clerk) you're all set.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi là nhân viên lễ tân
i'm an office staff
最終更新: 2016-08-11
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ có người lễ tân.
a receptionist. that's it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quầy lễ tân chắc đưa nhầm chìa khóa cho chúng tôi.
the front desk must have given us the wrong key.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
claude, ra ngoài gặp tôi, sau quầy lễ tân nhé.
claude, meet me outside, at the back of the service entrance.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lễ tân vui lòng bấm số 0 hoặc 102
for calling receptionist, please press number “0” or “102”
最終更新: 2019-03-08
使用頻度: 2
品質:
参照:
không thực hiện các hoạt động chi tiền khác tại quầy lễ tân.
no other disbursements should be made through the front office.
最終更新: 2019-07-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
herr becker, cùng họp kín với ông ấy ngay trên quầy lễ tân.
herr becker, met with him in private consultation above reception.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(lễ tân) cô hãy cứ ngồi đợi đi.
(receptionist) all you can do is wait.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: