検索ワード: quận trưởng (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quận trưởng

英語

sheriff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

ベトナム語

này, quận trưởng.

英語

hey, sheriff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quận trưởng burke.

英語

sheriff burke.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- nhà ông quận trưởng.

英語

- at the prefect's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- chào ông quận trưởng!

英語

- good evening, mr. prefect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bob vẫn là quận trưởng.

英語

bob is still the prefect.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh là quận trưởng, axel.

英語

you're the sheriff, axel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quận

英語

district

最終更新: 2015-03-24
使用頻度: 10
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

không, thưa "quận trưởng"

英語

no, "sheriff."

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

Đó là việc của quận trưởng.

英語

that's sheriff's business.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

marion, tên quận trưởng kìa.

英語

marion, sheriff.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

này, quận trưởng, quận trưởng.

英語

hey, sheriff. sheriff, look at me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

tên quận trưởng đã bắn cô ấy.

英語

the sheriff shot her.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quận trưởng, anh có quà valentine.

英語

sheriff, you got a valentine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

quận sheqi

英語

sheqi county

最終更新: 2023-05-08
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh phải đến văn phòng quận trưởng.

英語

- you have to come to the prefect's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bây giờ con là hoyt, quận trưởng hoyt.

英語

it's hoyt now, sheriff hoyt.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sau đó đến ông quận trưởng dùng càphê.

英語

we'll stop by the prefect's afterwards, for coffee, ok?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sếp của anh, quận trưởng hạt axel palmer.

英語

your boss. county sheriff axel palmer.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngài quận trưởng sẽ nói vài lời giới thiệu

英語

the mayor will make some introductory remarks.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,774,803,194 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK