検索ワード: quỐc hỘi (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quốc hội

英語

national assembly

最終更新: 2014-03-25
使用頻度: 7
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

chú tịch quốc hội

英語

president

最終更新: 2021-09-03
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tòa nhà quốc hội.

英語

parliament.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đại tá, quốc hội...

英語

colonel, the congress--

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quốc hội hoa kỳ.

英語

- the united states congress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

văn phòng quốc hội

英語

affiliated units

最終更新: 2020-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tiếp theo sẽ là quốc hội.

英語

congress is next.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

các buổi điều trần quốc hội?

英語

congressional hearings?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bí thư kiêm thủ quỹ quốc hội.

英語

and this is dave early, secretary-treasurer of the national.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ngày mai, quốc hội sẽ xem xét.

英語

then tomorrow, the vote will go to congress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh ta đang ứng cử vào quốc hội.

英語

he's running for congress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quốc hội là chính phủ, thưa ngài.

英語

congress is government, sir.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi đi về phía tây tây nhà quốc hội

英語

i'm headed west on constitution.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có điện từ các vị lãnh đạo quốc hội.

英語

he has phone calls to the congressional leadership.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cho quốc hội của các ông, hay tòa án.

英語

to your congress, your courts.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

samaritan không thông qua được quốc hội

英語

samaritan doesn't get past congress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh của cậu giờ là một nghị sĩ quốc hội.

英語

your brother's a congressman now.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chắc là anh đã nghe nói về cuộc họp quốc hội

英語

i presume you've heard of the united states congress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh mua vài món thái ở tiệm chỗ quốc hội nam.

英語

i got some thai from that place over on south congress.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gã này đang cho quân tiến vào tòa nhà quốc hội

英語

this man is making a move on the us capitol.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,799,636,896 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK