プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
chú tịch quốc hội
president
最終更新: 2021-09-03
使用頻度: 1
品質:
参照:
tòa nhà quốc hội.
parliament.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đại tá, quốc hội...
colonel, the congress--
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- quốc hội hoa kỳ.
- the united states congress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
văn phòng quốc hội
affiliated units
最終更新: 2020-09-21
使用頻度: 1
品質:
参照:
tiếp theo sẽ là quốc hội.
congress is next.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
các buổi điều trần quốc hội?
congressional hearings?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bí thư kiêm thủ quỹ quốc hội.
and this is dave early, secretary-treasurer of the national.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
ngày mai, quốc hội sẽ xem xét.
then tomorrow, the vote will go to congress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh ta đang ứng cử vào quốc hội.
he's running for congress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quốc hội là chính phủ, thưa ngài.
congress is government, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tôi đi về phía tây tây nhà quốc hội
i'm headed west on constitution.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có điện từ các vị lãnh đạo quốc hội.
he has phone calls to the congressional leadership.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cho quốc hội của các ông, hay tòa án.
to your congress, your courts.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
samaritan không thông qua được quốc hội
samaritan doesn't get past congress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh của cậu giờ là một nghị sĩ quốc hội.
your brother's a congressman now.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chắc là anh đã nghe nói về cuộc họp quốc hội
i presume you've heard of the united states congress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh mua vài món thái ở tiệm chỗ quốc hội nam.
i got some thai from that place over on south congress.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
gã này đang cho quân tiến vào tòa nhà quốc hội mĩ
this man is making a move on the us capitol.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: