検索ワード: quảng cáo (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quảng cáo

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- quảng cáo láo!

英語

false advertising.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

ấn phẩm quảng cáo

英語

media publications

最終更新: 2021-08-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quảng cáo đấy con ạ.

英語

it's an advertisement.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cáo

英語

fox

最終更新: 2013-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

và rất nhiều quảng cáo.

英語

a lot of ads.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Wikipedia

ベトナム語

báo cáo

英語

report

最終更新: 2009-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cáo từ!

英語

farewell.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

fox báo cáo .

英語

okay, folks, here we go.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chạy thêm hai quảng nữa

英語

drive on for two blocks lt's an abandoned car park

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Đó không phải quảng cáo nước hoa đâu.

英語

that's not a cologne ad.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi vẫn đang xây dựng chiến dịch quảng cáo cho.

英語

boy, am i jazzed about our yumable energy bars commercial.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh không hiểu tiếng quảng à?

英語

don't you know chinese? he's the real...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

stingray, báo cáo.

英語

stingray, sitrep.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bố ơi, sao lại có một cô công chúa ở chỗ bảng quảng cáo nhỉ?

英語

daddy, why is there a princess on the castle billboard?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

báo cáo bền vững

英語

sustainability report

最終更新: 2011-03-25
使用頻度: 5
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

báo cáo lại với ta.

英語

report to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

báo cáo đồ án môn học

英語

course project

最終更新: 2021-06-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhập example.com sẽ chặn quảng cáo đến example.com và example.com/sub

英語

entering example.com will block ads to example.com and example.com/sub

最終更新: 2017-06-29
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

báo cáo tình trạng? .

英語

what's your status?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hệ thống echelon báo cáo :

英語

woman: scanning. go sat 21.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,776,851,667 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK