検索ワード: qua email của bạn (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

qua email của bạn

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mời qua & email...

英語

invite via & email...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

tôi đã nhận được email của bạn.

英語

i've got your email.

最終更新: 2018-11-25
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

gửi giấy mời qua email

英語

send invitation via email

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- của bạn.

英語

yours.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi rất vui khi nhận được email của bạn

英語

i am very happy to receive the email

最終更新: 2020-05-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

& giấy mời qua email mới...

英語

& new email invitation...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています

ベトナム語

ý của bạn

英語

your mean

最終更新: 2018-07-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cha của bạn.

英語

your father.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

email của anh nói gì nhỉ?

英語

what did your email say again?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bạn có thể gửi cho tôi địa chỉ email của bạn

英語

can you send me your email address

最終更新: 2023-08-07
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đến khii nhận được email của anh

英語

still getting your email.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

gửi một giấy mời mới qua email...

英語

send a new invitation via email...

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi là của bạn

英語

you are mine

最終更新: 2021-12-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vui lòng bỏ qua email trước đó

英語

please ignore the previous error message

最終更新: 2022-03-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

số đo của bạn ?

英語

tell him i don't like tok

最終更新: 2021-07-01
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cấp quyền truy cập cho email của tôi

英語

grant access rights to users

最終更新: 2022-05-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi có giữ email của donahue ở đây.

英語

my old correspondence with donahue is here.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nói mẹ nó từ email của bà ta rồi!

英語

- (elliot) shit!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ anh ta còn chưa đọc email của cậu.

英語

there's no way!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chơi sinh viên của hắn hay chia tay qua email?

英語

fucking his student or breaking up with her by email?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,742,706,820 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK