プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trung
fine.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
qua trung co truoc
最終更新: 2023-07-27
使用頻度: 1
品質:
bay qua Địa trung hải?
you know, crossing the mediterranean?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
qua
最終更新: 2024-03-16
使用頻度: 2
品質:
qua.
pass.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
- qua.
banco.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- phải , nhưng qua trung gian.
- yes, but through an intermediary.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
miễn dịch qua trung gian tế bào
cell-mediated immunity
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
chúng ta phải vượt qua trung quốc.
we've got to get at top of china.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- khi nào thì nó lại qua trung tâm?
when is the satellite in position? 8:43 a.m.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tôi đã đi qua 5 nhà hàng trung hoa
i've gone by five c hinese restaurants already.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
mỗi 24h nó sẽ đi qua trung tâm một lần.
it only orbits into range once every 24 hours.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hàng rào có thể cắt hoặc leo qua, trung úy.
fences can be cut or climbed, lieutenant.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
- anh có qua bài kiểm tra của trung úy chưa?
- have you taken your lieutenant's exam yet?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
hôm qua mẹ vào nhầm và thấy 1 ông già trung quốc...
yesterday there was an old chinese man, who thought he would get something.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
sự vượt qua trung tâm cũ, đã bắt đầu, thưa sếp.
the old transit holding center has gone online, sir.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
qua đời vì các vết thương tại trạm trung chuyển louvencourt.
"died of wounds at louvencourt clearing station."
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
警告:見えない HTML フォーマットが含まれています