検索ワード: quan tâm nhiều đến (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quan tâm nhiều đến

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

mong ngài quan tâm nhiều

英語

nice to meet you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

bà ta quan tâm quá nhiều.

英語

she cares too much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Ông thật sự quan tâm nhiều đến bà ta?

英語

do you really care that much about this woman?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- quan tâm đến em.

英語

- care for you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- sao cậu quan tâm nhiều thế?

英語

so why do you care so much?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ quan tâm bạn nhiều hơn

英語

i don't care about you anymore

最終更新: 2021-09-21
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nên quan tâm em nhiều hơn.

英語

i should've taken better care of you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

ai quan tâm đến

英語

i'm not concerned about out

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em quan tâm đến anh.

英語

i care about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bố tôi không quan tâm nhiều lắm đến ông ta.

英語

my father didn't seem to care for him too much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

em không quan tâm nó nhiều lắm.

英語

i don't mind him too much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh rất quan tâm đến em

英語

i care very much about you,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh quan tâm đến godric.

英語

you care about godric.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quan tâm đến môi trường?

英語

environmental awareness?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quan tâm đến khách sạn.

英語

- interested in the hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cậu biết đấy, mình không còn quan tâm nhiều đến nó nữa.

英語

i was just kind of bored in class.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chẳng còn ai trên thế giới này quan tâm nhiều đến mày nữa.

英語

there's no one in the world who cares more about you.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh không quan tâm đến tôi!

英語

you don't care about me!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

có lẽ ta không quan tâm nhiều đến việc người khác nghĩ gì.

英語

maybe we don't care so much about what other people think.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng cái đó không làm tôi quan tâm nhiều.

英語

it's not that i mind so much.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,793,320,687 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK