プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
tham quan
最終更新: 2023-09-10
使用頻度: 1
品質:
tham quan.
eating?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
cơ quan tham mưu
s/l sea level
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
dừng tham quan.
Ι'd lіkе tо ѕuggеѕt thаt wе аrе еndіng thіѕ vіѕіt!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tham quan hả?
field trip?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
thủ lãnh của đám quan tham.
the head of hr.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
quan sát của người tham gia
participant observation
最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:
cơ quan tham mưu tình báo liên quân
jis joint intelligence staff
最終更新: 2015-01-28
使用頻度: 2
品質:
cơ quan quản lý tham quan và làm việc
regulatory agency visit
最終更新: 2019-02-18
使用頻度: 1
品質:
Đại tá là sĩ quan tham mưu của tôi.
the colonel is a member of my staff at the war ministry.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
tham quan sở thú
thrilling game
最終更新: 2021-09-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đi tham quan đi.
have a look around.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
tham quan l.a.
just visiting l.a.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
(tham quan nhà máy)
(factory visit)
最終更新: 2019-07-15
使用頻度: 1
品質:
参照:
khu tham quan đóng cửa.
the ride is closed.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chỉ tham quan thôi à?
just browsing, are ya?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- và trong tham quan.
go in and take a look.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyến tham quan vui vẻ
have a nice trip
最終更新: 2021-04-09
使用頻度: 1
品質:
参照:
cha tôi từng là tham quan.
now you know why we need an iron monkey.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chuyến tham quan thế nào?
how you doing? how was the field trip?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: