人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。
プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quay lén
peeing
最終更新: 2023-10-06
使用頻度: 2
品質:
quay lén tam
spy spy
最終更新: 2021-03-05
使用頻度: 1
品質:
参照:
quay lén à!
stealth peeper!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quay lén phòng trọ
spinning wool
最終更新: 2022-12-24
使用頻度: 1
品質:
参照:
lại quay lén... tắt nó đi ngay!
stealth peeper... off you go!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Đây là máy quay lén trong tiệm bán đồ lót.
this is the security camera at the underwear store.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh có máy ghi âm hay máy quay lén không?
do you have any hidden recording devices or video cameras?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
oh giống như là nghệ sĩ bị quay lén chứ gì?
well, it's gotten hard to go back to sipping lattes and talking interest rates.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
có máy quay lén phía dưới, và cực kì thú vị, xem thử đi.
check it out
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: