検索ワード: quay lại chủ đề lúc nãy (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quay lại chủ đề lúc nãy

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

trở lại chủ đề.

英語

we'll get back to the topic soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

lúc nãy

英語

i just finished work

最終更新: 2021-06-13
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hãy trở lại chỗ lúc nãy.

英語

seki, you must guide me we must turn back

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quay lại lúc nãy em nói anh đã lợi dụng em...

英語

how can you say i used you?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vừa lúc nãy.

英語

a moment ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc nãy, tôi...

英語

no, it's not just that.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc nãy trời mưa.

英語

it was raining.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chúng tôi chết rồi , duane ơi . quay lại câu chuyện lúc nãy

英語

all right, this is it for us, duane, but, you know, back to what we were talking about earlier,

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

còn tệ hơn lúc nãy.

英語

i just made it worse.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc nãy tôi nói nhầm

英語

- what are they looking at?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc nãy là marie.

英語

was marie.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc nãy cô tuyệt lắm.

英語

you were great back there.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bài lúc nãy đúng không?

英語

far left meets far right.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc nãy bọn nó có nói.

英語

they were talking about it earlier.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc nãy cô muốn hỏi gì?

英語

-what were you going to ask?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc nãy anh ta còn ở đây.

英語

- he was here a moment ago.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc nãy ai dùng cây súng săn?

英語

- who was using a shotgun?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- lúc nãy chúng đâu phải là rắn.

英語

i know that lugnut and his biker chick. they weren't culebras before.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh chính là thanh niên lúc nãy!

英語

hey, you're that kid! why did you run away before?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

lúc nãy cậu hát titanium, đúng không?

英語

you were singing titanium, right?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,794,192,606 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK