プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
trở lại chủ đề.
we'll get back to the topic soon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
lúc nãy
i just finished work
最終更新: 2021-06-13
使用頻度: 1
品質:
参照:
hãy trở lại chỗ lúc nãy.
seki, you must guide me we must turn back
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quay lại lúc nãy em nói anh đã lợi dụng em...
how can you say i used you?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vừa lúc nãy.
a moment ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc nãy, tôi...
no, it's not just that.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc nãy trời mưa.
it was raining.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chúng tôi chết rồi , duane ơi . quay lại câu chuyện lúc nãy
all right, this is it for us, duane, but, you know, back to what we were talking about earlier,
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
còn tệ hơn lúc nãy.
i just made it worse.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc nãy tôi nói nhầm
- what are they looking at?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc nãy là marie.
was marie.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc nãy cô tuyệt lắm.
you were great back there.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
bài lúc nãy đúng không?
far left meets far right.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc nãy bọn nó có nói.
they were talking about it earlier.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc nãy cô muốn hỏi gì?
-what were you going to ask?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc nãy anh ta còn ở đây.
- he was here a moment ago.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc nãy ai dùng cây súng săn?
- who was using a shotgun?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- lúc nãy chúng đâu phải là rắn.
i know that lugnut and his biker chick. they weren't culebras before.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh chính là thanh niên lúc nãy!
hey, you're that kid! why did you run away before?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
lúc nãy cậu hát titanium, đúng không?
you were singing titanium, right?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: