検索ワード: quay lại trình chỉnh sửa (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quay lại trình chỉnh sửa

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

chèn từ trình chỉnh sửa ảnh

英語

insert from image editor

最終更新: 2013-10-13
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chương trình học đã chỉnh sửa

英語

adapted curriculum

最終更新: 2015-01-21
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quay lại.

英語

turn us around.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quay lại!

英語

here!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nút quay lại

英語

reduce button

最終更新: 2017-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quay lại xe.

英語

fall back to the car.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

quay lại đây !

英語

come back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh quay lại rồi

英語

you're back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tôi sẽ quay lại.

英語

i'll be back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

nó quay lại kìa!

英語

it's okay. it's coming back!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- chú sẽ quay lại.

英語

i'll be right back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- anh quay lại chứ?

英語

- are you coming back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- anh phải quay lại

英語

- we have to turn you around!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

- anh sẽ quay lại sau.

英語

- i'll be back for you later.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh còn dám quay lại sao ?

英語

you dare to come back?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bên trái, quay lại đi!

英語

your left. turn around!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh sẽ quay lại ngay, cưng à.

英語

i'll be back soon.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bố quay lại ngay, hiểu chưa?

英語

yeah, i understand.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

bố muốn con quay lại ngay, alex.

英語

hey, don't you turn your back on me. alex!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

anh nên quay lại với bàn của mình.

英語

you should rejoin your friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

人による翻訳を得て
7,774,365,727 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK