検索ワード: quay về tài khoản adsense của tôi (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quay về tài khoản adsense của tôi

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

- ... quay về khách sạn của tôi.

英語

- i really have to, um, be getting back to my hotel.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quay về tôi nè.

英語

turn to me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hãy quay về với tôi.

英語

come back with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi nghĩ tôi phải quay về hành tinh của tôi.

英語

i feel i must return to mine.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

quay nó về hướng tôi

英語

turn him towards me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

anh phải quay về cùng tôi.

英語

you have to come back with me.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi phải quay về với bạn tôi.

英語

i've got to get back to my friends.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi muốn quay về....

英語

i want to go back...

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

mai tôi sẽ quay về

英語

i'm coming back tomorrow.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

rồi tôi sẽ quay về.

英語

then i'll be back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi sẽ quay về tìm bạn

英語

please wait for me

最終更新: 2020-07-16
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

-tôi cần quay về ngay.

英語

-i need to get back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi nên đón taxi quay về.

英語

- i'd better get a taxi and go back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi không thể quay về pittsburgh.

英語

i can't go into pittsburgh.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi nên quay về, nên về, nên về.

英語

i gotta get back. gotta get back, gotta get back.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tôi và người của tôi sẽ quay về mexico.

英語

my men and i will go back to mexico to win or to die.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- tôi đang nghiên cứu về vấn đề của i t.

英語

- i'm into the i's and t's.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- quay i.

英語

- spin it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quay f-b-i.

英語

dial f-b-i.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quay t#224;u!

英語

brace up the foreyard!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,777,239,244 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK