プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
qui mô
scale
最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:
qui' nhan
qui 'label
最終更新: 2017-03-17
使用頻度: 1
品質:
参照:
qui mô trung bình
mesoscale
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
qui cách hàng
quotation
最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
thầy qui-gon.
[yoda] master qui-gon.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mở rông qui mô vỏ (có) vảy
scanning electron microscope
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
qui trình mô phỏng lại tokyo.
tokyo sequence initialized.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mức qui chiếu
reference level
最終更新: 2015-01-23
使用頻度: 2
品質:
参照:
bánh qui ngon lắm.
good biscuits.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- còn bao qui đầu.
- hooded.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cô đang phạm qui đấy
you're breaking the rules.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
họ có các qui định.
they got rules.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- sau khi ta qui tiên?
after my death?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
qui đầu, đầu dương vật
glans penis
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
sinh lợi không đối theo qui mô; lợi tức cố định theo quy
constant returns to scale
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照:
- nàng... muốn... - qui lão à.
what...do...you...
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
quyền pháp qui, quyền lập qui
regulatory power
最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:
参照:
thang/hệ số/ tỷ lệ/qui mô qui đối thu nhập tương đương
equivalent income scale
最終更新: 2015-01-29
使用頻度: 2
品質:
参照: