検索ワード: quyết định như vậy nhé (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quyết định như vậy nhé

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quyết định vậy nhé

英語

well, let's make a decision.

最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

quyết định như vậy đi.

英語

well, that settles it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Được. quyết định vậy nhé.

英語

okay, it's done.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như vậy nhé

英語

so be it

最終更新: 2014-08-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

như vậy nhé.

英語

that's it, bye!

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

sao ông có thể quyết định như vậy?

英語

how can that be your decision? !

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- như vậy nhé!

英語

let it be

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải quyết định như thế này ...

英語

having to make decisions like this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

mãi như vậy nhé

英語

always like that.

最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhất định như vậy.

英語

she has to.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

nhưng quyết định như vậy vẫn phải ban hành.

英語

such decisions must be made.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

cái gì đã làm cho anh quyết định như vậy?

英語

what made you decide?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy thì quyết định mai tai nhé.

英語

mai tais it is.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chú cũng đã quyết định như vậy khi chú 8 tuổi.

英語

i made the same decision when i was eight.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

anh nhớ như vậy nhé.

英語

and that's all you remember.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

những quyết định như vậy phải tùy vào ông hầu tước.

英語

such decisions are up to the marquis.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

vậy nhé.

英語

okay-

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

và chúng tôi đã quyết định như vầy:

英語

here are our rules:

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

- vậy nhé.

英語

- it's on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phải, báo cáo cậu ấy viết có thể dẫn tới quyết định như vậy.

英語

he wrote reports that could produce that result, yes.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,740,656,651 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK