プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。
quyết định vậy nhé
well, let's make a decision.
最終更新: 2022-03-25
使用頻度: 1
品質:
参照:
quyết định như vậy đi.
well, that settles it.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
Được. quyết định vậy nhé.
okay, it's done.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
như vậy nhé
so be it
最終更新: 2014-08-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
như vậy nhé.
that's it, bye!
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
sao ông có thể quyết định như vậy?
how can that be your decision? !
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- như vậy nhé!
let it be
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải quyết định như thế này ...
having to make decisions like this.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
mãi như vậy nhé
always like that.
最終更新: 2022-05-25
使用頻度: 2
品質:
参照:
nhất định như vậy.
she has to.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
nhưng quyết định như vậy vẫn phải ban hành.
such decisions must be made.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
cái gì đã làm cho anh quyết định như vậy?
what made you decide?
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy thì quyết định mai tai nhé.
mai tais it is.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
chú cũng đã quyết định như vậy khi chú 8 tuổi.
i made the same decision when i was eight.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
anh nhớ như vậy nhé.
and that's all you remember.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
những quyết định như vậy phải tùy vào ông hầu tước.
such decisions are up to the marquis.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
vậy nhé.
okay-
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 3
品質:
参照:
và chúng tôi đã quyết định như vầy:
here are our rules:
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
- vậy nhé.
- it's on.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照:
phải, báo cáo cậu ấy viết có thể dẫn tới quyết định như vậy.
he wrote reports that could produce that result, yes.
最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:
参照: