検索ワード: quyền thu quyền bổ (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quyền thu quyền bổ

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

sau khi thỏa thuận, hai bên tiến hành đồng ý xác lập giấy ủy quyền thu nhận tiền với các nội dung và điều khoản cụ thể như sau:

英語

after the agreement, the two parties agreed to establish a power of attorney for receiving money with the following specific contents and terms:

最終更新: 2021-12-17
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

bán, chuyển nhượng cổ phần theo các điều khoản trong hợp đồng này, chuyển nhượng cổ phần cho bên mua cùng với quyền lợi hợp pháp kèm theo, tự do và không bị ràng buộc với bất kỳ quyền thu giữ, quyền lợi an toàn hoặc quyền thế chấp.

英語

the sale, conveyance, assignment, and transfer of the shares in accordance with the terms of this agreement transfers to buyer legal and valid title to the shares, free and clear of all liens, security interests or pledges.

最終更新: 2019-04-12
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hành động bạn yêu cầu đòi hỏi một số quyền bổ sung. hãy nhập mật khẩu cho% 1 dưới đây hay nhấn « bỏ qua » để tiếp tục với quyền hạn hiện tại của bạn.

英語

the action you requested needs additional privileges. please enter the password for %1 below or click ignore to continue with your current privileges.

最終更新: 2011-10-23
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

関係性の低い人による翻訳は非表示になります。
関係性の低い結果を表示します。

人による翻訳を得て
7,781,407,572 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK