検索ワード: quy cách đóng gói (ベトナム語 - 英語)

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quy cách đóng gói

英語

packing specification

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đóng gói

英語

pack

最終更新: 2015-02-01
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

Đóng gói.

英語

pack it up.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

nhóm đóng gói

英語

packing group

最終更新: 2019-04-11
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- Đã đóng gói

英語

- in the bag.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đóng gói (sự)

英語

wrapping

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

công nhân đóng gói

英語

wrapper

最終更新: 2015-01-30
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

như đóng gói vậy.

英語

i like the package.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

và đã học được cách đóng gói chúng.

英語

and learned how to pre-package them.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

Đóng gói rồi đốt đi.

英語

box it or burn it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

chăn ấm, kẹo đóng gói.

英語

warm blankets, wrapped candies.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hoàn thành và đóng gói

英語

finish and packing

最終更新: 2015-01-15
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

làm việc đóng gói bao bì.

英語

comes with the package.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

đóng gói đồ đạc chưa?

英語

have you packed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

- cứ bảo ông ta đóng gói.

英語

- just tell him to bag it.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

máy đóng gói chai vào thùng

英語

bottle packer

最終更新: 2015-01-22
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

chỉ cần đóng gói và gởi tàu.

英語

just shipping and packing.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

hành lý đóng gói hết rồi à?

英語

is everything packed?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

tôi gửi bạn phiếu đóng gói nháp

英語

i'll send it to you today

最終更新: 2023-04-14
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

chị bảo đóng gói đồ em cần mà.

英語

you said pack what i need.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,749,075,806 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK