検索ワード: quy chế tổ chức và hoạt động (ベトナム語 - 英語)

コンピュータによる翻訳

人が翻訳した例文から、翻訳方法を学びます。

Vietnamese

English

情報

Vietnamese

quy chế tổ chức và hoạt động

English

 

から: 機械翻訳
よりよい翻訳の提案
品質:

人による翻訳

プロの翻訳者、企業、ウェブページから自由に利用できる翻訳レポジトリまで。

翻訳の追加

ベトナム語

英語

情報

ベトナム語

quy chế tổ chức và hoạt động trung tâm thị trường lao động và khởi nghiệp

英語

regulations on organization and operation of labor market and start-up centers

最終更新: 2024-04-08
使用頻度: 1
品質:

ベトナム語

về tổ chức hoạt động kinh doanh:

英語

business operation:

最終更新: 2019-03-24
使用頻度: 2
品質:

ベトナム語

biên chế ở tổ chức

英語

facility personnel

最終更新: 2016-12-21
使用頻度: 3
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

chức năng sấy hoạt động.

英語

drying mode on.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

hạn chế hoạt động của bond.

英語

connection terminated. restrict bond's movements.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tổ chức

英語

organization

最終更新: 2019-06-27
使用頻度: 37
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tổ chức...

英語

organize...

最終更新: 2014-06-02
使用頻度: 2
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tổ chức lưu Động là có thật.

英語

that mobility unit's the truth.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

~tổ chức...

英語

organi~ze...

最終更新: 2012-04-01
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

Âm mưu, thao túng công lý tội phạm có tổ chức, và các hoạt động khác.

英語

conspiracy, poj, rico, the works.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

cách thức tổ chức của chúng ta hoạt động thì đơn giản.

英語

the way our organization works is straightforward.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: Translated.com

ベトナム語

tham gia tổ chức các hoạt động bổ ích cho các bạn sinh viên

英語

join the organization

最終更新: 2022-12-30
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

Đó là thứ cháu nhận được khi để rudolph tổ chức lịch hoạt động.

英語

that's what you get for letting rudolph organize your calendar.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

dollars sang donuts, đó là nơi tổ chức của hắn đang hoạt động.

英語

dollars to donuts, that's where the count is operating.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

hoạt động của tổ chức và cơ quan quốc tế:

英語

activities of extraterritorial organizations and bodies:

最終更新: 2019-03-16
使用頻度: 2
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

thỏa thuận vốn cổ phần chỉ quy định những hạn chế đối với hoạt động của

英語

the equity agreements will only provide limited restrictions on the activities of the

最終更新: 2019-03-15
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tổng thống làm một bài phát biểu lớn về một tổ chức mới sẵn sàng hoạt động.

英語

the president makes a big speech about this new organization he's put in place.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

rising tide là 1 tổ chức lớn của các nhà hoạt động hacker trên toàn thế giới.

英語

the rising tide is a huge organization any of them could have done this.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

tụi nó hoạt độngtổ chức.

英語

they've got some kind of operation.

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

ベトナム語

phản động cũng có tổ chức nữa?

英語

anarchists have a group?

最終更新: 2016-10-27
使用頻度: 1
品質:

参照: 匿名

人による翻訳を得て
7,742,690,240 より良い訳文を手にいれましょう

ユーザーが協力を求めています。



ユーザー体験を向上させるために Cookie を使用しています。弊社サイトを引き続きご利用いただくことで、Cookie の使用に同意していただくことになります。 詳細。 OK